Việt
mối nối chữ thập
khuỷu ống chữ thập
mối nói chữ thập
mối nối ống chữ thập
mối nối kép
Anh
pipe cross
cross fitting
double junction
double tee
Đức
Kreuzstück
Kreuzstück /nt/CT_MÁY/
[EN] cross fitting, double junction, double tee, pipe cross
[VI] mối nối chữ thập
mối nối chữ thập, mối nối kép
pipe cross /y học/