Việt
mối nối ống chữ thập
mối nối chữ thập
mối nối kép
mối nối chữ T kép
Anh
cross fitting
pipe cross
mối nối chữ thập, mối nối kép, mối nối chữ T kép, mối nối ống chữ thập
cross fitting, pipe cross /cơ khí & công trình/
cross fitting /y học/
pipe cross /y học/