cross fitting
mối nối ống chữ thập
cross fitting
mối nối chữ T
cross fitting /toán & tin/
mối nối kép
cross fitting, pipe cross /cơ khí & công trình/
mối nối ống chữ thập
cross fitting, double function, double tee
mối nối chữ thập
cross fitting, tee joint, T-joint, T-junction, t-splice
mối nối chữ T
Dây nối theo góc vuông, theo hình chữ T.
cross fitting, double function, double joint, double seam, double tee, pipe cross
mối nối kép