TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu từ

đầu từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu từ

magnetic head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

record head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

write head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

read head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu từ

Magnetkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesekopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entsprechend verfährt man, wenn man von einem Ordinatenwert ausgeht.

Cách thức tương tự như thế khi ta bắt đầu từ tung độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Automatisch arbeitende Maschinen warenschon ab dem Jahr 1930 verfügbar.

Bắt đầu từ năm 1930, máy tự động mới đượ csử dụng,

2. Beschreiben Sie den Zyklusablauf beginnend mit dem Werkzeugschließen!

2. Hãy mô tả trình tự chu kỳ bắt đầu từ lúc đóng khuôn!

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ausschneiden beginnt meist von einer Bohrung aus.

Việc cắt đứt thông thường bắt đầu từ một lỗ.

Die Zählung der Zylinder beginnt bei der Seite, die der Kraftabga­ beseite gegenüberliegt.

Việc đánh số xi lanh bắt đầu từ phía đối diện với đầu ra của lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetkopf /m/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV/

[EN] magnetic head

[VI] đầu từ

Schreibkopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, magnetic head, record head, recording head, write head

[VI] đầu ghi, đầu từ

Lesekopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, magnetic head, read head

[VI] đầu, đầu từ, đầu đọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic head

đầu từ

 head

đầu từ

Bộ phận máy ghi phát băng từ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic head

đầu từ