Việt
đầu đọc
dầu đọc
đầu
đầu từ
Anh
read head
head
magnetic head
reading head
Đức
Lesekopf
Pháp
tête de lecture
read head,reading head /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lesekopf
[EN] read head; reading head
[FR] tête de lecture
Lesekopf /m/Q_HỌC/
[EN] read head
[VI] đầu đọc
Lesekopf /m/M_TÍNH/
[EN] head, magnetic head, read head
[VI] đầu, đầu từ, đầu đọc
đều dọc Thiết bi biến đồi thông tin số nhứ trên bâng, trống hoặc đĩa từ thành các tín hiệu điện mà bộ số học của máy tính có thề sử dụng được,