TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lesekopf

đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
leseköpf

đầu đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lesekopf

read head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reading head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lesekopf

Lesekopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
leseköpf

Leseköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lesekopf

tête de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leseköpf /m -(e)s, -köpte/

m đầu đọc (máy điên toán); -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lesekopf /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lesekopf

[EN] read head; reading head

[FR] tête de lecture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesekopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, magnetic head, read head

[VI] đầu, đầu từ, đầu đọc

Lesekopf /m/Q_HỌC/

[EN] read head

[VI] đầu đọc