Việt
đầu ghi
đầu bản ghi
đầu từ
Anh
record head
recording head
head
magnetic head
write head
Đức
Datensatzkopf
Schreibkopf
Aufnahmekopf
Pháp
tête d'enregistrement
record head,recording head /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aufnahmekopf
[EN] record head; recording head
[FR] tête d' enregistrement
Datensatzkopf /m/M_TÍNH/
[EN] record head
[VI] đầu bản ghi
Schreibkopf /m/M_TÍNH/
[EN] head, magnetic head, record head, recording head, write head
[VI] đầu ghi, đầu từ
đàu ghi Xem recording head.