Việt
ngã tư đường
giao lộ
sự giao nhau
sự bắt chéo
chạc chữ thập
sự lai
Anh
crossing
junction
conjunction
Đức
Kreuzweg
am Kreuzweg stehen
an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)
phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường.
sự giao nhau, sự bắt chéo, ngã tư đường, chạc chữ thập, sự lai (giống)
Kreuzweg /der/
ngã tư đường; giao lộ;
: am Kreuzweg stehen phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường. : an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)
conjunction, crossing, junction