TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao lộ

ngã tư đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ các đường giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã năm v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giao lộ

Kreuzweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzungspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzweigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Kreuzweg stehen

an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)

phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzweg /der/

ngã tư đường; giao lộ;

: am Kreuzweg stehen phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường. : an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)

Kreuzung /die; -en/

chỗ các đường giao nhau; giao lộ (ngã tư, ngã ba, vòng xoay );

Kreuzungspunkt /der/

ngã ba; ngã tư; ngã năm; giao lộ;

Verzweigung /die; -, -en/

(Schweiz ) giao lộ; ngã ba; ngã tư; ngã năm v v (Kreuzung);