Kreuzweg /der/
ngã tư đường;
giao lộ;
: am Kreuzweg stehen phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường. : an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)
Kreuzung /die; -en/
chỗ các đường giao nhau;
giao lộ (ngã tư, ngã ba, vòng xoay );
Kreuzungspunkt /der/
ngã ba;
ngã tư;
ngã năm;
giao lộ;
Verzweigung /die; -, -en/
(Schweiz ) giao lộ;
ngã ba;
ngã tư;
ngã năm v v (Kreuzung);