TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzweg

ngã ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã tư đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh hoặc cảnh mô phỏng lại mười bốn chặng đường thương khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreuzweg

Kreuzweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Kreuzweg stehen

an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.)

phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzweg /der/

ngã tư đường; giao lộ;

am Kreuzweg stehen : an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.) : phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường.

Kreuzweg /der/

(kath Kirche) bức tranh hoặc cảnh mô phỏng lại mười bốn chặng đường thương khó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzweg /m -(e)s, -e/

ngã ba, ngã tư.