Kreuzweg /der/
ngã tư đường;
giao lộ;
am Kreuzweg stehen : an einen Kreuzweg gekommen sein (geh.) : phân vân đứng trước hai hay nhiều khả năng lựa chọn, đứng trước ngã ba đường.
Kreuzweg /der/
(kath Kirche) bức tranh hoặc cảnh mô phỏng lại mười bốn chặng đường thương khó;