TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzung

mặt cắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiết diện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chỗ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây giông lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tạp chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ các đường giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lai giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phối giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lai tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại động vật hay thực vật được lai tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreuzung

crossing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cross-pollination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intersection plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-breeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossbreeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

points and crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossroad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cross section

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kreuzung

Kreuzung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzungszucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzungszüchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weiche oder Kreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kreuzung

croisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hybridation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrefour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intersection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque de croisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de voie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

la Coupe transversale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzung /die; -en/

chỗ các đường giao nhau; giao lộ (ngã tư, ngã ba, vòng xoay );

Kreuzung /die; -en/

(Biol ) sự lai giống; sự phối giống; sự lai tạo;

Kreuzung /die; -en/

loại động vật hay thực vật được lai tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzung /f =, -en/

1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzung /f/XD/

[EN] junction

[VI] chỗ nối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kreuzung

[DE] Kreuzung

[VI] mặt cắt, tiết diện

[EN] cross section

[FR] la Coupe transversale

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreuzung

crossing

Kreuzung

crossroad(s)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzung /SCIENCE,AGRI/

[DE] Kreuzung

[EN] cross-pollination; crossing

[FR] croisement; hybridation

Kreuzung

[DE] Kreuzung

[EN] crossing

[FR] carrefour; croisement; intersection

Kreuzung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kreuzung

[EN] intersection plate

[FR] plaque de croisement

Kreuzung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kreuzung

[EN] crossing

[FR] croisement

Kreuzung,Kreuzungszucht,Kreuzungszüchtung /SCIENCE,AGRI/

[DE] Kreuzung; Kreuzungszucht; Kreuzungszüchtung

[EN] cross-breeding; crossbreeding; crossing; outbreeding

[FR] croisement

Kreuzung,Weiche,Weiche oder Kreuzung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kreuzung; Weiche; Weiche oder Kreuzung

[EN] points and crossing; switch gear

[FR] appareil de voie

Durchführung,Kreuzung,Überspannung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchführung; Kreuzung; Überspannung

[EN] crossing; duct; traverse

[FR] traversée

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kreuzung

crossing

Kreuzung