Việt
Nút giao
ngã ba
ngã tư
Anh
Crossroads
junction
intersection
node
crossing
Đức
Knotenpunkt
Kreuzung
Pháp
Carrefour
noeud
croisement
carrefour,noeud
[DE] Knotenpunkt
[EN] node
[FR] carrefour; noeud
carrefour,croisement,intersection
[DE] Kreuzung
[EN] crossing
[FR] carrefour; croisement; intersection
[EN] Crossroads; junction; intersection [USA]
[VI] Nút giao; ngã ba; ngã tư
[FR] Carrefour
[VI] Các nút giao có thể gọi tên theo số đường dẫn tới nút, ngã ba, ngã tư...