TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lai giống

sự lai giống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng lai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo giống lai method ~ phương pháp lai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phối giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lai tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phối giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lai ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lai giống

hybridization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hybridism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự lai giống

HybridÜchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hybridisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HybridÜchtung /die (Biol.)/

sự lai giống (động vật hoặc thực vật);

Kreuzung /die; -en/

(Biol ) sự lai giống; sự phối giống; sự lai tạo;

Hybridisierung /die; -en (Biol.)/

sự lai giống; sự phối giông; sự lai ghép (Bastardierung);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hybridization

Sự lai giống

Xem Lai giống (Crossbreeding).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hybridization

sự lai giống

hybridism

hiện tượng lai, sự lai giống; sự tạo giống lai method ~ phương pháp lai