Việt
sự lai giống
hiện tượng lai
sự tạo giống lai method ~ phương pháp lai
sự phối giống
sự lai tạo
sự phối giông
sự lai ghép
Anh
hybridization
hybridism
Đức
HybridÜchtung
Kreuzung
Hybridisierung
HybridÜchtung /die (Biol.)/
sự lai giống (động vật hoặc thực vật);
Kreuzung /die; -en/
(Biol ) sự lai giống; sự phối giống; sự lai tạo;
Hybridisierung /die; -en (Biol.)/
sự lai giống; sự phối giông; sự lai ghép (Bastardierung);
Sự lai giống
Xem Lai giống (Crossbreeding).
hiện tượng lai, sự lai giống; sự tạo giống lai method ~ phương pháp lai