hybridisieren /vt (sinh vật)/
giao phôi, lai giống, phối gióng.
beischlafen /vi (D)/
giao hợp, giao cắu, giao phôi, ăn nằm (vói ai).
Bastardierung /f =, -en/
sự] lai giông, lai, gây giống lai, giao phôi, phôi giống.
ranzen /vi/
1. nhảy, nhảy nhót, nhảy cẫng, nô đùa, đùa dõn; 2. giao phôi, nhảy (về dộng vật).
Kreuzung /f =, -en/
1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.