Việt
nhảy
nhảy nhót
nhảy cẫng
nô đùa
đùa dõn
giao phôi
nhảy .
Đức
ranzen
ranzen /vi/
1. nhảy, nhảy nhót, nhảy cẫng, nô đùa, đùa dõn; 2. giao phôi, nhảy (về dộng vật).