TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy cẫng

nhảy nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy cẫng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy cà tưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa dổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa dõn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhảy cẫng

hochspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hüpfend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umherspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der hüpfend e Punkt

vấn đề sinh tử [nóng hổi, cấp bách].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochspringen /(tách được) vi (s)/

nhảy nhót, nhảy cẫng; (về bóng) bắn k' n, bật lên; (về thuyền trên sóng) bập bềnh, nhấp nhô.

hüpfend /I adv/

nhảy cẫng, nhảy cà tưng; II a nhảy; der hüpfend e Punkt vấn đề sinh tử [nóng hổi, cấp bách].

umherspringen /vi (s)/

nô đùa, đùa dổn, nhảy nhót, nhảy cẫng; umher

ranzen /vi/

1. nhảy, nhảy nhót, nhảy cẫng, nô đùa, đùa dõn; 2. giao phôi, nhảy (về dộng vật).