Việt
nhảy cẫng
nhảy cà tưng
Đức
hüpfend
der hüpfend e Punkt
vấn đề sinh tử [nóng hổi, cấp bách].
hüpfend /I adv/
nhảy cẫng, nhảy cà tưng; II a nhảy; der hüpfend e Punkt vấn đề sinh tử [nóng hổi, cấp bách].