Việt
giao cắu .
giao cắu
giao hợp.
giao hợp
giao phôi
ăn nằm .
Đức
vögeln
Zeugungsakt
beischlafen
vögeln /vi/
giao cắu (chim, gà, vịt...).
Zeugungsakt /m -(e)s, -e/
sự] giao cắu, giao hợp.
beischlafen /vi (D)/
giao hợp, giao cắu, giao phôi, ăn nằm (vói ai).