TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hybridation

hybridisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-pollination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hybridation

Hybridisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hybridation

hybridation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le bardot est un hybride de cheval et d’ânesse

La là con lai giữa ngựa và lừa.

"Bigame", formé du latin "bis" et du grec "gamos" est un mot hybride

Từ "Bigame" (hai mặt) tạo từ "Bis" (tiếng la tinh) và "gamos" (tiếng Hy lap) là môt từ lai tạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hybridation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Hybridisierung

[EN] hybridisation

[FR] hybridation

croisement,hybridation /SCIENCE,AGRI/

[DE] Kreuzung

[EN] cross-pollination; crossing

[FR] croisement; hybridation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hybridation

hybridation [ibRidasjô] n. f. SINH Sự lai (giống), hybride [ibRid] n. và adj. I. n. m. SINH Con (vât) lai. Le bardot est un hybride de cheval et d’ânesse: La là con lai giữa ngựa và lừa. Adj. DITRUYỂN Caractère hybride: Tính lai. IL adj. 1. Bóng Lai căng, lại tạp. Un style hybride: Văn phong lai căng. Une solution hybride: Giải pháp lai căng. 2. NGÔN Mots hybrides: Từ lai căng, từ lai tạo. " Bigame" , formé du latin " bis" et du grec " gamos" est un mot hybride: Từ " Bigame" (hai mặt) tạo từ " Bis" (tiếng la tinh) và " gamos" (tiếng Hy lap) là môt từ lai tạo. 3. TIN Ghép.