TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnittmenge

sự giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập họp giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnittmenge

intersection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut-set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnittmenge

Schnittmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Trennbündel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schnittmenge

cocircuit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

intersection

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ensemble de coupure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittmenge,Trennbündel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schnittmenge; Trennbündel

[EN] cut-set

[FR] ensemble de coupure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnittmenge /die (Math.)/

tập họp giao;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schnittmenge

cocircuit

Schnittmenge

Schnitt,Schnittmenge

intersection

Schnitt, Schnittmenge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] intersection

[VI] sự giao nhau; (tương) giao