Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/
anh ta chạy vói vận tốc trung bình 100 kmígiở 1;
Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/
mặt cắt;
tiết diện 1;
Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/
chỗ giao nhau;
điểm giao nhau 1;
Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/
(landsch veraltend) ly bia hay ly rượu đầy một nửa 1;
Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/
(Ballspiele) sự đánh xoáy bóng khiến cho đối thủ không đỡ được;