TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cắt nhau

điểm cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm cắt nhau

crossover point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersection point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rugged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm cắt nhau

Treffpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu verschiebt man beide Wirkungslinien parallel bis zur Spitze der Kraft F, die entstehenden Schnittpunkte bilden die Spitzen der Kräfte F1 und F2.

Với mục đích này, hai đường tác dụng được đẩy song song tới đầu lực F, các điểm cắt nhau phát sinh tạo ra đầu của lực F1 và F2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffpunkt /der/

(Geom ) điểm giao nhau; điểm cắt nhau (Berührungs-, Schnittpunkt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossover point

điểm cắt nhau

intersection point

điểm cắt nhau

 crossover point

điểm cắt nhau

 crossover point, intersection point /điện;xây dựng;xây dựng/

điểm cắt nhau

Điểm nơi 2 đường thẳng hoặc đường tiếp xúc của đường tàu hoặc đường vòng cao tốc gặp nhau nếu chúng được mở rộng tối đa.

The point where two straights or tangents of a railroad or highway curve would meet if they were to be completely extended.

crossover point, rugged, traverse

điểm cắt nhau

 intersection point

điểm cắt nhau