TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crossover point

điểm cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crossover point

 crossover point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crosspoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover point

điểm cắt nhau

 crossover point, intersection point /điện;xây dựng;xây dựng/

điểm cắt nhau

Điểm nơi 2 đường thẳng hoặc đường tiếp xúc của đường tàu hoặc đường vòng cao tốc gặp nhau nếu chúng được mở rộng tối đa.

The point where two straights or tangents of a railroad or highway curve would meet if they were to be completely extended.

cross point, crossover point, crosspoint

giao điểm tới hạn