TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngả đường

ngả đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự giao nhau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vượt ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ngả đường

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossing crosshead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Durch die Straßen und Gassen der Städte perlt das Lachen, von Kindern.

Tiếng cười trẻ thơ vẫn giòn vang qua các ngả đường thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The streets and alleyways of towns sparkle with the laughter of children.

Tiếng cười trẻ thơ vẫn giòn vang qua các ngả đường thành phố.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crossing

sự giao nhau; sự vượt ngang; ngả đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch, crossing crosshead /giao thông & vận tải/

ngả đường