Việt
ngả đường
sự giao nhau
sự vượt ngang
Anh
branch
crossing crosshead
crossing
Durch die Straßen und Gassen der Städte perlt das Lachen, von Kindern.
Tiếng cười trẻ thơ vẫn giòn vang qua các ngả đường thành phố.
The streets and alleyways of towns sparkle with the laughter of children.
sự giao nhau; sự vượt ngang; ngả đường
branch, crossing crosshead /giao thông & vận tải/