cross
sự giao nhau ; hình chữ thập // chéo nhau ~ bit mũi khoan có trục tréo ~ bedded phân l ớ p xiên ~ buckle sự u ố n ngang ~ contamination sự nhi ễ m b ẩ n tương hỗ ; sự lai tạp chéo (đá) ~ cutting cắt ngang ~ driff, ~ out lò xuyên vỉa ~ driving cắt lại ~ heading lò xuyên v ỉa, lò cúp ~ hole lỗ ngách ngang ~ section mặt cắt ngang ~ spur mạch (th ạch anh) cắt ngang thân quặng ~ tunnel lò xuyên vỉa, lò cúp ~ valley thung lũng chéo ngang ~ vein m ạch c ắ t chéo ~ wind gió th ổ i chéo ~ wires l ưới ch ữ th ậ p black ~ chữ thập đen (hiện tượng quang học khi đo góc quang học dưới kính hiển vi) hair ~ lưới chỉ chữ thập ; chữ thập vật kính, chữ thập áy đo ngắm light ~ chữ thập sáng lunar ~ chữ thập Mặt trăng (hiện tượng Mặt trăng giả) solar ~ chữ thập Mặt trời (hiện tượng Mặt trời giả)