zwischen /['tsvifon] (Präp. mit Dativ)/
(nói về vị trí) giữa;
ở giữa;
đứng giữa;
er hält eine Zigarette zwischen den Fingern : hắn kẹp điếu thuốc giữa những ngón tay.
zwischen /['tsvifon] (Präp. mit Dativ)/
(nói về khoảng cách giữa hai điểm) giữa;
der Abstand zwischen den Punkten A und B : khoảng cách giữa A và B.
zwischen /['tsvifon] (Präp. mit Dativ)/
ở trong;
lẫn trong;
nằm trong;
nằm giữa (mitten in, mitten unter);
der Brief lag zwischen alten Papieren : bức thư nằm lẫn trong đổng giấy tờ cũ.
Zwischen /la.ger, das/
kho trung chuyển;