liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở trong;
chứa đựng trong;
nằm trong (enthalten, eingeschlossen sein);
trong đổ ẩn chứa một nguy ca lớn : darin liegt eine große Gefahr chuyện ấy không khiến tôi quan tâm. 1 : das liegt nicht in meinem Interesse
zwischen /['tsvifon] (Präp. mit Dativ)/
ở trong;
lẫn trong;
nằm trong;
nằm giữa (mitten in, mitten unter);
bức thư nằm lẫn trong đổng giấy tờ cũ. : der Brief lag zwischen alten Papieren