TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa đựng trong

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứa đựng trong

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Index 2: Flüssigkeitsfüllung des Kalorimeters

Chỉ số 2: Chất lỏng chứa đựng trong nhiệt lượng kế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darin liegt eine große Gefahr

trong đổ ẩn chứa một nguy ca lớn

das liegt nicht in meinem Interesse

chuyện ấy không khiến tôi quan tâm. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

ở trong; chứa đựng trong; nằm trong (enthalten, eingeschlossen sein);

trong đổ ẩn chứa một nguy ca lớn : darin liegt eine große Gefahr chuyện ấy không khiến tôi quan tâm. 1 : das liegt nicht in meinem Interesse