Việt
1. Thuộc trung gian
thuộc cư gian 2. Người trung gian
người điều đình
người trọng tài
người môi giới.<BR>~ state Cảnh trung gian
địa vị môi giới.
Anh
intermediate
1. Thuộc trung gian, thuộc cư gian 2. Người trung gian, người điều đình, người trọng tài, người môi giới.< BR> ~ state Cảnh trung gian, địa vị môi giới.