TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermitteln

Giải Hóa

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Trung Giải

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

sự chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trung gian hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truyền giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

vermitteln

switching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mediated

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

to mediate

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to pass on the Silas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

vermitteln

vermitteln

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Silas übertragen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

vermitteln

commutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antikörper sind Y-förmige Schutzproteine, die im Zuge der Immunabwehr die Erkennung und Vernichtung körperfremder Stoffe vermitteln.

Kháng thể protein bảo vệ, có hình chữ Y, trong quá trình bảo vệ miễn dịch, nhận dạng và tiêu hủy các chất lạ.

Sowohl das patals auch das bar-Gen vermitteln eine Resistenz gegen das Herbizid Glufosinat (Phosphinothricin, Handelsname: BASTA®).

Cả gen pat cũng như gen bar đều kháng thuốc diệt cỏ glufosinate (phosphinothricin, tên sản phẩm: Basta®).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermittelnd eingreifen

tham gia làm trung gian hòa giải.

er vermittelt Aktien geschäfte

anh ta môi giới mua bán chứng khoán.

jmdm. eine Stelle vermitteln

tìm được cho ai một chỗ làm.

das Arbeitsamt vermittelt die Arbeitskräfte an die Firmen

sở lao động giới thiệu người lao động (cung cấp nhân lực) cho các công ty.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Silas übertragen,vermitteln

[VI] Truyền giới

[DE] die Silas übertragen, vermitteln

[EN] to pass on the Silas

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermitteln /(sw. V.; hat)/

điều đình; dàn xếp; tạo điều kiện; góp phần; thúc đẩy; làm trung gian hòa giải;

vermittelnd eingreifen : tham gia làm trung gian hòa giải.

vermitteln /(sw. V.; hat)/

làm môi giới;

er vermittelt Aktien geschäfte : anh ta môi giới mua bán chứng khoán.

vermitteln /(sw. V.; hat)/

tìm; kiếm cho (ai cái gì); thu xếp; giới thiệu;

jmdm. eine Stelle vermitteln : tìm được cho ai một chỗ làm.

vermitteln /(sw. V.; hat)/

giới thiệu; cung cấp chỗ làm;

das Arbeitsamt vermittelt die Arbeitskräfte an die Firmen : sở lao động giới thiệu người lao động (cung cấp nhân lực) cho các công ty.

vermitteln /(sw. V.; hat)/

truyền đạt; chuyển giao (kinh nghiệm, kiến thức);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermitteln /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vermitteln

[EN] switching

[FR] commutation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermitteln /nt/M_TÍNH/

[EN] switching

[VI] sự chuyển mạch

vermitteln /vt/V_THÔNG/

[EN] switch

[VI] chuyển mạch (điện thoại)

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

vermitteln

[EN] mediated

[DE] vermitteln

[VI] Giải Hóa

[VI] hóa giải sự khác biệt

vermitteln

[EN] to mediate

[DE] vermitteln

[VI] Trung Giải (Hóa)

[VI] hóa giải qua một tính thể trung gian