vermitteln /(sw. V.; hat)/
điều đình;
dàn xếp;
tạo điều kiện;
góp phần;
thúc đẩy;
làm trung gian hòa giải;
vermittelnd eingreifen : tham gia làm trung gian hòa giải.
vermitteln /(sw. V.; hat)/
làm môi giới;
er vermittelt Aktien geschäfte : anh ta môi giới mua bán chứng khoán.
vermitteln /(sw. V.; hat)/
tìm;
kiếm cho (ai cái gì);
thu xếp;
giới thiệu;
jmdm. eine Stelle vermitteln : tìm được cho ai một chỗ làm.
vermitteln /(sw. V.; hat)/
giới thiệu;
cung cấp chỗ làm;
das Arbeitsamt vermittelt die Arbeitskräfte an die Firmen : sở lao động giới thiệu người lao động (cung cấp nhân lực) cho các công ty.
vermitteln /(sw. V.; hat)/
truyền đạt;
chuyển giao (kinh nghiệm, kiến thức);