Việt
làm môi giới
Đức
makeln
vermitteln
er vermittelt Aktien geschäfte
anh ta môi giới mua bán chứng khoán.
makeln /(sw. V.; hat) (Wirtsch. Jargon)/
làm môi giới (mua bán);
vermitteln /(sw. V.; hat)/
làm môi giới;
anh ta môi giới mua bán chứng khoán. : er vermittelt Aktien geschäfte