Việt
cuộc gọi môi giới
làm môi giđi.
làm môi giới
bắt bẻ
bẻ họe
hoạnh họe
kiếm chuyện
xét nét
gây sự
sinh sự
bẻ hành bẻ tỏi
nũng nịu
õng ẹo
làm nũng.
Anh
split service capability
broker’s call
Đức
Makeln
mäkeln
Pháp
fonction centrex mixte
service centrex à deux niveaux
makeln /(sw. V.; hat) (Wirtsch. Jargon)/
làm môi giới (mua bán);
makeln /vi (thương mại)/
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.
[EN] call holding
[VI] Cuộc gọi giữa hai thuê bao liên kết qua lại. Người thuê bao chờ được cho yên lặng
[EN] call switching
[VI] cuộc gọi với chế độ chờ
Makeln /nt/V_THÔNG/
[EN] broker’s call
[VI] cuộc gọi môi giới
Makeln /IT-TECH/
[DE] Makeln
[EN] split service capability
[FR] fonction centrex mixte; service centrex à deux niveaux