TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền giới

Truyền giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

truyền giới

to pass on the Silas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ordination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the bestowing of precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

truyền giới

die Silas übertragen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

vermitteln

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

truyền giới

ordination, the bestowing of precepts

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Truyền giới

[VI] Truyền giới

[DE] die Silas übertragen, vermitteln

[EN] to pass on the Silas