TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiếm cho

kiếm cho

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiếm cho

verschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besorgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermitteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angedeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Stelle vermitteln

tìm được cho ai một chỗ làm.

jmdm. Schutz angedeihen lassen

đảm bảo an toàn cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermitteln /(sw. V.; hat)/

tìm; kiếm cho (ai cái gì); thu xếp; giới thiệu;

tìm được cho ai một chỗ làm. : jmdm. eine Stelle vermitteln

angedeihen /chỉ dùng trong cụm từ/

cho; kiếm cho; cấp cho; đảm bảo cho (ai, cái gì);

đảm bảo an toàn cho ai. : jmdm. Schutz angedeihen lassen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiếm cho

verschaffen vt, besorgen vt, beschaffen vt.