vermitteln /(sw. V.; hat)/
tìm;
kiếm cho (ai cái gì);
thu xếp;
giới thiệu;
tìm được cho ai một chỗ làm. : jmdm. eine Stelle vermitteln
angedeihen /chỉ dùng trong cụm từ/
cho;
kiếm cho;
cấp cho;
đảm bảo cho (ai, cái gì);
đảm bảo an toàn cho ai. : jmdm. Schutz angedeihen lassen