besorgen /(sw. V.; hat)/
tìm được;
kiếm được;
cung cấp;
mua sắm;
sắm sửa (beschaf fen);
etw. zum Essen besorgen : mua một món gì để ăn jmdm. eine Stelle besorgen : tìm cho ai một chỗ làm. %, (ugs. verhüll.) xoáy, đánh cắp (stehlen) die Steine habe ich mir auf einer Baustelle besorgt : mớ