TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beliefern

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung ứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beliefern

provide

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

beliefern

beliefern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

versorgen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

besorgen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit Brot beliefern

thường xuyên giao bánh mì cho ai

der Bäcker hat uns täglich mit Brot beliefert

hiệu bánh giao bánh mì cho chúng tôi mỗi ngày.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

beliefern,versorgen,besorgen

provide

beliefern, versorgen, besorgen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliefern /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp tế; cung ứng (một cách thường xuyên);

jmdn. mit Brot beliefern : thường xuyên giao bánh mì cho ai der Bäcker hat uns täglich mit Brot beliefert : hiệu bánh giao bánh mì cho chúng tôi mỗi ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beliefern /vt (mit D)/

vt (mit D) cung cấp, tiếp tế, cung ứng; ỉ -n mit Waren - giao hàng cho ai.