TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường nuôi cấy

môi trường nuôi cấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

môi trường nuôi cấy

medium

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Culture medium

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

môi trường nuôi cấy

mittel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kulturmedium

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Nahrboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

SIP (Sterilisation In Place) des mit Nährmedium gefüllten Bioreaktors oder

SIP lò phản ứng sinh học chứa môi trường nuôi cấy hoặc

Sterilisation des mit Nährmedium gefüllten Bioreaktors in einem Autoklav,

tiệt trùng các lò phản ứng chứa môi trường nuôi cấy trong một nồi hấp,

4.3 Wachstumsphasen und Wachstumsgeschwindigkeit im flüssigen Nährmedium

4.3 Giai đoạn tăng trưởng và tốc độ tăng trưởng trong môi trường nuôi cấy lỏng

Letzteres ermöglicht die Betrachtung der Zellen, ohne diese aus den Kulturgefäßen (Petrischale oder T- Flasche) entnehmen zu müssen (Bild 2).

Kính hiển vi này cho phép quan sát các tế bào mà không cần lấy chúng ra khỏi môi trường nuôi cấy. (Hình 2)

Wachstumsfaktoren (z.B. Vitamine und Hormone sowie Aminosäuren bei Zellkulturmedien).

các yếu tố tăng trưởng (thí dụ như vitamin và kích thích tố và các amino acid trong môi trường nuôi cấy tế bào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nahrboden /der/

môi trường nuôi cấy;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kulturmedium

[EN] Culture medium

[VI] Môi trường nuôi cấy

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môi trường nuôi cấy

[DE] mittel

[EN] medium

[VI] môi trường nuôi cấy