TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahrboden

môi trường nuôi cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nährboden

Nền dinh dưỡng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

môi trưỏng nuôi cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nährboden

micb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Culture soil

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

growing medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nutrient medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nährboden

Nährboden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kultursubstrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nährmedium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nahrboden

Nahrboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nährboden

milieu de croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu de culture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu nutritif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substrat nutritif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kultursubstrat,Nährboden /SCIENCE/

[DE] Kultursubstrat; Nährboden

[EN] growing medium

[FR] milieu de croissance; milieu de culture

Nährboden,Nährmedium /SCIENCE,AGRI/

[DE] Nährboden; Nährmedium

[EN] nutrient medium

[FR] milieu nutritif; substrat nutritif

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nährboden /m -s, = u -bôden (sinh vật)/

môi trưỏng nuôi cây; đắt cày bừa.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Nährboden

[EN] Culture soil

[VI] Nền dinh dưỡng

Từ điển Polymer Anh-Đức

micb

Nährboden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nahrboden /der/

môi trường nuôi cấy;