Việt
Môi trường dinh dưỡng
môi trường nuôi cấy <s>
Anh
Broth
culture medium
nutrient medium
Đức
Nährmedium
Nährboden
Pháp
milieu nutritif
substrat nutritif
Nährboden,Nährmedium /SCIENCE,AGRI/
[DE] Nährboden; Nährmedium
[EN] nutrient medium
[FR] milieu nutritif; substrat nutritif
[EN] culture medium
[VI] môi trường nuôi cấy < s>
[EN] Broth
[VI] Môi trường dinh dưỡng