Việt
hoàn cảnh
môi trưòng
điểu kiện
hoàn cảnh xung quanh
khu gái đém.
Anh
medium
Đức
Milieu
Medium
Pháp
milieu
Medium,Milieu /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Medium; Milieu
[EN] medium
[FR] milieu
Milieu /n -s, -s/
1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.