Mitte /f =, -n/
1. trung tâm; [chỗ, phần, quãng] giữa; giữa; Mitte Januar giữa tháng giêng; in der Mitte ỏ giữa; 2. (thể thao) giũa, trung tâm; 3. môi trưòng, hoàn cảnh; die góldene Mitte halten giữ thái độ trung dung, đúng trung lập, đúng giữa.
Medium /n -s, -dien/
1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.
Milieu /n -s, -s/
1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.