TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trưòng

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng trung gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu gái đém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

môi trưòng

Mitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milieu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Mitte ỏ

giữa; 2. (thể thao) giũa, trung tâm; 3. môi trưòng, hoàn cảnh;

die góldene Mitte halten

giữ thái độ trung dung,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitte /f =, -n/

1. trung tâm; [chỗ, phần, quãng] giữa; giữa; Mitte Januar giữa tháng giêng; in der Mitte ỏ giữa; 2. (thể thao) giũa, trung tâm; 3. môi trưòng, hoàn cảnh; die góldene Mitte halten giữ thái độ trung dung, đúng trung lập, đúng giữa.

Medium /n -s, -dien/

1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.

Milieu /n -s, -s/

1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.