Việt
dạng trung gian
dạng chuycn tiếp
Nhân chứng
người cung khai
Anh
transition form
deponent
Nhân chứng, người cung khai, dạng trung gian (động từ thể thụ động với nghĩa chủ động)
dạng trung gian, dạng chuycn tiếp