TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deponent

Nhân chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người cung khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạng trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

deponent

deponent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

deponent

: [L] a/ người làm chứng sau khi thế b/ người ký váo tờ khai có tuyên thệ (Xch deposition).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deponent

Nhân chứng, người cung khai, dạng trung gian (động từ thể thụ động với nghĩa chủ động)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deponent

Laying down.