Việt
trung gian
vật môi giói
trung dung
chiết trung
môi trưòng
dạng trung gian.
Đức
Medium
Medium /n -s, -dien/
1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.