Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
điểm giữa;
tâm điểm;
die Mitte des Kreises : tâm vòng tròn die Mitte zwischen zwei Extre men : giữa hai thái cực ab durch die Mitte! (ugs.) : cút dü in (aus) unserer usw. Mitte : vào (ra) khỏi nhóm của chúng ta.
Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
quãng giữa;
thời gian giữa;
Mitte des Jahres : giữa năm in der Mitte des 1 :
Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
vào giữa thế kỷ thứ 1;
Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
(Politik) đảng phái trung đung;
liên minh giữa cánh tả và cánh hữu;
Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/
(veraltet) nửa người;
chỗ thắt lưng;
(Taille) chỗ eo;