TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbierungspunkt

trung điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

halbierungspunkt

midpoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbierungspunkt

Halbierungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mitte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

halbierungspunkt

milieu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Halbierungspunkt,Mitte

milieu

Halbierungspunkt, Mitte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbierungspunkt /m/HÌNH/

[EN] midpoint

[VI] trung điểm