TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ eo

chỗ eo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỗ eo

nip narrow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coustriction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chỗ eo

Mitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitte /fmita], die; -, -n (PI. selten)/

(veraltet) nửa người; chỗ thắt lưng; (Taille) chỗ eo;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nip narrow

chỗ eo (của một mạch quặng)

coustriction

chỗ eo (của một mạch quặng)