Anh
vehicle
Đức
Medium
Pháp
médium
milieu
milieu,médium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Medium
[EN] vehicle
[FR] milieu; médium
médium [medjom] n. 1. Con đồng, nguôi lên đồng, đồng cốt; đồng cậu; đồng cô. Des médiums.
médium [medjom] n. m. NHẠC Khoảng âm giữa (của giọng nữ). 3. HŨẠ Chất pha màu.