TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

médium

vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

médium

Medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

médium

médium

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu,médium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Medium

[EN] vehicle

[FR] milieu; médium

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

médium

médium [medjom] n. 1. Con đồng, nguôi lên đồng, đồng cốt; đồng cậu; đồng cô. Des médiums.

médium

médium [medjom] n. m. NHẠC Khoảng âm giữa (của giọng nữ). 3. HŨẠ Chất pha màu.