fluide
fluide [flyid] adj. và n. m. I. adj. 1. Lỏng, dễ chảy. Un liquide fluide: Một chất lỏng dề chảy. t> Bóng Une circulation fluide: Một sự giao thông dễ dàng. 2. Bóng Trôi chảy, luu loát. Un style très fluide: Một văn phong rất lưu loát. n. n. m. 1. Vật lỏng, chất lỏng. Les gaz et les liquides sont des fluides: Khi và çdc chất lỏng là chất lưu. Trái, solide. 2. LÏ CÓ Vật lỏng. 3. Anh hưởng huyền bí, sức truyền cảm.