TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fluide

fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluide

Fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluidum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluidus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluide

fluide

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un liquide fluide

Một chất lỏng dề chảy.

Une circulation fluide

Một sự giao thông dễ dàng.

Un style très fluide

Một văn phong rất lưu loát.

Les gaz et les liquides sont des fluides

Khi và çdc chất lỏng là chất lưu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluide /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fluid; Fluidum; Medium; Mittel

[EN] fluid

[FR] fluide

fluide,liquide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] fluidus

[EN] fluid; liquid

[FR] fluide; liquide

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fluide

fluide [flyid] adj. và n. m. I. adj. 1. Lỏng, dễ chảy. Un liquide fluide: Một chất lỏng dề chảy. t> Bóng Une circulation fluide: Một sự giao thông dễ dàng. 2. Bóng Trôi chảy, luu loát. Un style très fluide: Một văn phong rất lưu loát. n. n. m. 1. Vật lỏng, chất lỏng. Les gaz et les liquides sont des fluides: Khi và çdc chất lỏng là chất lưu. Trái, solide. 2. LÏ CÓ Vật lỏng. 3. Anh hưởng huyền bí, sức truyền cảm.