TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid

chất lỏng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chát lóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuộc thể lỏng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chất lòng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dung dịch

 
Tự điển Dầu Khí

lỏng / nước

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Trong trẻo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trong sáng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trạng thái lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất lỏng 

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
liquid a

chất lỏng A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
liquid a1

chất lỏng A1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
free liquid knockout

bộ tách chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

liquid

liquid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Inhalation vapour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

materials

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
liquid a

liquid A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
liquid a1

liquid A1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
free liquid knockout

free liquid knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liquid

Flüssigkeit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

flüssig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluidus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flüssigkeit zur Herstellung eines Dampfs zur Inhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoffe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

flussige

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

liquid

liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Liquide pour inhalation par fumigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A broken bottle on the floor, brown liquid in the crevices, a woman with red eyes.

Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fluid,liquid

[DE] Flüssigkeit

[EN] fluid, liquid

[FR] Liquide

[VI] Chất lỏng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stoffe,flussige

[VI] Chất lỏng

[EN] materials, liquid

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Liquid

Liquid (n)

Chất lỏng 

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüssig /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] liquid

[VI] lỏng

Flüssigkeit /f/KT_LẠNH/

[EN] liquid

[VI] chất lỏng

Flüssigkeit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] liquid

[VI] chất lỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Flüssigkeit

[EN] liquid

[FR] liquide

fluid,liquid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] fluidus

[EN] fluid; liquid

[FR] fluide; liquide

Inhalation vapour,liquid /SCIENCE/

[DE] Flüssigkeit zur Herstellung eines Dampfs zur Inhalation

[EN] Inhalation vapour, liquid

[FR] Liquide pour inhalation par fumigation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid

chất lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Liquid

lỏng, chất lỏng

Từ điển toán học Anh-Việt

liquid

chất lỏng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LIQUID

lòng, chất lỏng Trạng thái cùa vật chất mà hình dạng của một khối lượng phụ thuộc vào hỉnh chứa, nhưng thể tích của no' thì không phụ thuộc; các chất lỏng thực tế là không nén được.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flüssig

liquid

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liquid

Trong trẻo, trong sáng, trong trẻo, trong sáng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Liquid

chất lỏng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

liquid

chất lỏng Chất lỏng là một chất khi được đựng trong bình chứa thì có thể mang hình dạng của bình, nhưng không thể dãn nở để điền đầy toàn bộ thể tích bình.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Liquid /VẬT LÝ/

chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid

chất lỏng

liquid A

chất lỏng A

liquid A /y học/

chất lỏng A

liquid A1

chất lỏng A1

liquid A1 /y học/

chất lỏng A1

free liquid knockout, liquid

bộ tách chất lỏng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

liquid

(phụ âm) lỏng / nước

Tự điển Dầu Khí

liquid

['likwid]

  • tính từ

    o   lỏng

  • danh từ

    o   chất lỏng, dung dịch

    §   cloudy liquid : chất lỏng đục mờ

    §   etching liquid : chất lỏng ăn mòn

    §   flammable liquid : chất lỏng cháy được

    §   gas liquid : chất lỏng tách từ khí

    §   hardening liquid : chất lỏng tôi, dung dịch tôi

    §   heavy liquid : dung dịch nặng

    §   inflammable liquid : chất lỏng cháy

    §   immiscible liquids : các chất lỏng không trộn lẫn được

    §   mother liquid : nước cái

    §   natural gas liquids : chất lỏng khí thiên nhiên

    §   newtonian liquid : chất lỏng newton (có độ nhớt theo định luật Newton)

    §   supercooled liquid : chất lỏng quá lạnh

    §   waste liquid : chất lỏng thải

    §   liquid chromatography : sắc ký lỏng

    §   liquid constituents : thành phần đông hoặc hiđrocacbon lỏng

    §   liquid gold : dầu thô

    §   liquid hydrocarbons : hiđrocacbon lỏng

    §   liquid metering : phép đo thể tích chất lỏng

    §   liquid packed : bộ xử lý chứa chất lỏng

    §   liquid penetrant testing : thử nghiệm kim loại bằng nhuộm màu

    §   liquid saturation : bão hoà chất lỏng

    §   liquid window : cửa sổ chất lỏng

    §   liquid-solid chromatography : sắc ký rắn-lỏng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    liquid

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Liquid

    chất lỏng

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Liquid

    [DE] Flüssigkeit

    [EN] Liquid

    [VI] chất lòng

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    liquid /n/THERMAL-PHYSICS/

    liquid

    chất lỏng

    liquid /adj/THERMAL-PHYSICS/

    liquid

    thuộc thể lỏng

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    liquid

    liquid

    n. a substance that is not a solid or gas, and can move freely, like water

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    liquid

    chất lỏng

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Liquid

    [DE] Flüssigkeit

    [EN] Liquid

    [VI] chất lỏng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    liquid

    chát lóng